You are here

Cảm biến hồng ngoại là gì? Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại

Cảm biến hồng ngoại là một trong những công nghệ cảm biến phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi từ thiết bị điện tử tiêu dùng đến hệ thống công nghiệp và an ninh cao cấp. Khả năng phát hiện bức xạ hồng ngoại – dạng năng lượng vô hình phát ra từ mọi vật thể có nhiệt độ – giúp cảm biến này trở thành "đôi mắt" linh hoạt trong môi trường thiếu ánh sáng hoặc đòi hỏi đo lường không tiếp xúc. Bài viết này sẽ khám phá nguyên lý hoạt động, phân loại, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tiễn và xu hướng phát triển của cảm biến hồng ngoại.

Cảm biến hồng ngoại là gì?

Cảm biến hồng ngoại là một loại cảm biến dùng để phát hiện và đo lường bức xạ hồng ngoại (IR) phát ra từ vật thể. Bức xạ hồng ngoại là sóng điện từ có bước sóng dài hơn ánh sáng khả kiến nhưng ngắn hơn sóng vô tuyến, thường trong khoảng từ 700nm đến 1mm.

Cảm biến hồng ngoại
Cảm biến hồng ngoại

Nguyên lý hoạt động của cảm biến hồng ngoại

Bức xạ hồng ngoại và đặc tính: Bức xạ hồng ngoại nằm trong dải quang phổ điện từ, có bước sóng từ 700 nm đến 1 mm, dài hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng ngắn hơn sóng vô tuyến. Mọi vật thể có nhiệt độ trên 0 K (-273.15°C) đều phát ra bức xạ hồng ngoại, cường độ phụ thuộc vào nhiệt độ và đặc tính vật liệu.

Định luật Planck và Stefan-Boltzmann: Mô tả mối quan hệ giữa nhiệt độ vật thể và bức xạ hồng ngoại phát ra.

Cấu tạo cơ bản của cảm biến hồng ngoại

Một cảm biến hồng ngoại thường bao gồm:

  • Bộ phát (IR LED hoặc Laser): Phát ra tia hồng ngoại (đối với cảm biến chủ động).
  • Bộ thu (Photodiode, Phototransistor hoặc Thermopile): Thu nhận bức xạ hồng ngoại từ môi trường hoặc vật thể, chuyển đổi thành tín hiệu điện.
  • Mạch xử lý tín hiệu: Khuếch đại, lọc nhiễu và tính toán dữ liệu.
Cấu tạo cảm biến hồng ngoại
Cấu tạo cảm biến hồng ngoại

Phương thức hoạt động của cảm biến hồng ngoại

Cảm biến hồng ngoại chủ động: Gồm một bộ phát (phát ra tia hồng ngoại) và một bộ thu (nhận lại tia phản xạ hoặc xuyên qua từ vật thể). Khi có sự thay đổi trong tia hồng ngoại nhận được, cảm biến xác định được sự có mặt của vật thể.

Cảm biến hồng ngoại chủ động
Cảm biến hồng ngoại chủ động sẽ phát ra tia hồng ngoại để xác định sự có mặt của vật thể

 

Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR – Passive Infrared Sensor): Không phát tia hồng ngoại mà chỉ nhận bức xạ từ môi trường xung quanh. Khi có vật thể di chuyển (đặc biệt là cơ thể người, động vật) phát ra nhiệt lượng, cảm biến sẽ phát hiện sự thay đổi và kích hoạt tín hiệu.

 

Cảm biến hồng ngoại thụ động
Cảm biến hồng ngoại thụ động chỉ nhận bức xạ từ môi trường xung quanh để nhận diện sự thay đổi

Yếu tố ảnh hưởng tới cảm biến hồng ngoại

  • Nhiệt độ môi trường: Gây nhiễu tín hiệu, đặc biệt với cảm biến thụ động.
  • Vật cản hồng ngoại: Thủy tinh, nhựa trong suốt có thể chặn hoặc làm lệch tia IR.
  • Khoảng cách và góc đo: Tín hiệu suy giảm theo khoảng cách và góc tiếp xúc.

Các loại cảm biến hồng ngoại

Cảm biến nhiệt (Thermal IR)

  • Nguyên lý: Dựa trên hiệu ứng nhiệt – bức xạ hồng ngoại làm nóng vật liệu cảm biến, tạo ra điện áp (thermopile) hoặc thay đổi điện trở (bolometer).
  • Ứng dụng: Đo nhiệt độ từ xa (nhiệt kế hồng ngoại), camera nhiệt.
Cảm biến nhiệt
Cảm biến nhiệt thường dùng để đo nhiệt độ từ xa

Cảm biến quang (Photonic IR)

Nguyên lý: Sử dụng photodiode hoặc phototransistor để chuyển đổi photon hồng ngoại thành dòng điện.

Phân loại:

  • IR gần (NIR): Bước sóng 700–1400 nm, dùng trong điều khiển từ xa, cảm biến tiệm cận.
  • IR trung (MIR) và xa (FIR): Bước sóng 3–14 μm, ứng dụng trong phân tích hóa học, giám sát môi trường.
Cảm biến quang
Cảm biến quang có thể được dùng để phân tích hóa học hoặc giám sát môi trường

Cảm biến chuyển động PIR (Passive Infrared)

  • Đặc điểm: Chỉ phản ứng với sự thay đổi bức xạ hồng ngoại trong phạm vi phát hiện.
  • Thiết kế: Gồm nhiều cảm biến nhỏ kết hợp với thấu kính Fresnel để mở rộng góc quan sát.
  • Ứng dụng: Hệ thống báo động, đèn tự động.
Cảm biến chuyển động
Cảm biến chuyển động thường được sử dụng trong các thiết bị báo động, đèn cảm ứng

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực an ninh và giám sát

  • Cảm biến chuyển động PIR: Phát hiện người hoặc vật di chuyển trong đêm, kích hoạt đèn, camera hoặc báo động.
  • Camera nhiệt: Quan sát xuyên sương mù, theo dõi động vật hoang dã, ứng dụng quân sự.
Camera nhiệt
Cảm biến hồng ngoại được sử udngj phổ biến trong lĩnh vực an ninh và giám sát

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe

  • Đo nhiệt độ không tiếp xúc: Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong bệnh viện, sân bay.
  • Theo dõi nhịp tim và oxy máu: Cảm biến SpO2 trên smartwatch sử dụng đèn LED hồng ngoại.
Cảm biến hồng ngoại theo dõi nhịp tim
Cảm biến hồng ngoại giúp theo dõi nhịp tim và lượng oxy trong máu

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực công nghiệp tự động hóa

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Phát hiện lỗi nhiệt độ trong linh kiện điện tử.
  • Robot hàn tự động: Cảm biến IR định vị vị trí hàn chính xác.
Cảm biến hồng ngoại trong công nghiệp
Cảm biến hồng ngoại được sử dụng để phát hiện lỗi trong thiết bị điện tử

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực ô tô và giao thông

  • Hệ thống Night Vision: Camera hồng ngoại hỗ trợ lái xe ban đêm.
  • Kiểm soát khí thải: Cảm biến IR phân tích thành phần khí CO2, NOx.
Cảm biến hồng ngoại trên ô tô
Cảm biến hồng ngoại trên ô tô giúp lái xe an toàn hơn

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực thiết bị tiêu dùng

  • Điều khiển từ xa: TV, điều hòa sử dụng tia IR gần để truyền tín hiệu.
  • Smartphone: Cảm biến tiệm cận IR tự động tắt màn hình khi áp vào tai.
  • Khóa cửa thông minh: giúp theo dõi bên ngoài cửa vào ban đêm.
Điều khiển tivi
Cảm biến hồng ngoại được sử dụng phổ biến trên điều khiển TV

Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường

  • Giám sát cây trồng: Phát hiện stress nhiệt hoặc thiếu nước qua hình ảnh nhiệt.
  • Theo dõi ô nhiễm không khí: Cảm biến IR đo nồng độ khí methane, CO2.
Cảm biến hồng ngoại trong nông nghiệp
Cảm biến hồng ngoại được tích hợp trên robot để phục vụ nông nghiệp

 

Ưu điểm và hạn chế của cảm biến hồng ngoại

Ưu điểm của cảm biến hồng ngoại

  • Không tiếp xúc: An toàn khi đo vật thể nóng hoặc độc hại.
  • Hoạt động trong bóng tối: Không phụ thuộc ánh sáng khả kiến.
  • Đa dạng ứng dụng: Từ y tế đến công nghiệp nặng.
  • Chi phí thấp: Cảm biến IR đơn giản có giá chỉ vài USD.
Cảm biến IR
Cảm biến IR có giá chỉ vài USD

Hạn chế của cảm biến hồng ngoại

  • Ảnh hưởng bởi môi trường: Mưa, sương mù làm giảm độ chính xác.
  • Khoảng cách giới hạn: Thường dưới 10–20m (trừ camera nhiệt chuyên dụng).
  • Dễ bị nhiễu: Bởi nguồn nhiệt nền (như ánh nắng, lò sưởi).

Cảm biến hồng ngoại đã vượt xa vai trò của một công nghệ cảm biến thông thường để trở thành nền tảng cho nhiều đổi mới trong thế kỷ 21. Từ việc cứu sống bệnh nhân nhờ chẩn đoán nhanh đến việc xây dựng các thành phố thông minh tự động hóa, IR sensor tiếp tục chứng minh tính linh hoạt và độ tin cậy. Với sự phát triển của AI, vật liệu nano và kỹ thuật quang tử, ranh giới ứng dụng của cảm biến hồng ngoại sẽ không ngừng mở rộng, hứa hẹn mang lại những giải pháp bền vững cho các thách thức toàn cầu về năng lượng, y tế và môi trường.